Đã thêm vào giỏ hàng!

Xem giỏ hàng và thanh toán

Đang tìm kiếm sản phẩm...

Giỏ hàng0
Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9XKH-8
Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9XKH-8
Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9XKH-8
Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9XKH-8
Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9XKH-8
Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9XKH-8
Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9XKH-8
Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9XKH-8
Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9XKH-8
Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9XKH-8
Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9XKH-8
Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9XKH-8

Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9XKH-8

Mã hàng: XZ9XKH-8

Nhà sản xuất: Panasonic

Giá: 14.050.000

Còn hàng

Giá gốc: 15.150.000

  • Điều hòa Panasonic XZ9XKH-8 inverter 9000 BTU 2 chiều [Model 2022]
  • AEROWINGS làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu
  • Công nghệ ECO+A.I tiết kiệm điện hơn, cân bằng độ ẩm
  • Tích hợp wifi điều khiển điều hòa bằng smartphone
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: 1 năm, máy nén 7 năm

Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9XKH-8

Điều hòa Panasonic Dàn lạnh
Dàn nóng
(50Hz) CS-XZ9XKH-8
CU-XZ9XKH-8
Công suất lạnh/ Sưởi (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 2.50 (1.00-3.70)
3.20 (1.00-5.30)
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 8,530 (3,410-12,600)
10,900 (3,410-18,100)
EER/COP (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 17.41(17.49-12.60)
16.77(17.49-12.48)
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 5.10(5.13-3.70)
4.92(5.13-3.66)
CSPF 7.70
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng điện công tác A 2.4
3.1
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 490(195-1,000)
650(195-1,450)
Khử ẩm L/h 1.5
Pt/h 3.2
Lưu lượng gió
(Dàn lạnh/ Cao)
mᶾ/min 11.6
11.6
ft3/min 410
410
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 40/25/19
40/28/23
Dàn nóng (C) dB(A) 47
48
Kích thước Cao mm 295(542)
inch 11-5/8(21-11/32)
Rộng mm 870(780)
inch 34-9/32(30-23/32)
Sâu mm 229(289)
inch 9-1/32(11-13/32)
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 10(22)
Dàn nóng kg (lb) 31[68]
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35
inch 1/4
Ống hơi mm ø9.52
inch 3/8
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7.5
Chiều dài tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 15
Gas nạp bổ sung* g/m 10
Nguồn cấp điện Dàn lạnh

Các sản phẩm tương tự

Đang tải
Hotline Zalo Facebook Messenger