- Điều hòa âm trần Samsung AC071KN4DKH/EU 2 chiều 24000BTU inverter gas R410a
- Cassette tròn 360 không cánh đảo gió
- Hiệu suất năng lượng đẳng cấp thế giới
- Làm lạnh, sưởi ấm nhanh chóng hiệu quả
- Xuất xứ: Chính hãng Hàn Quốc
- Bảo hành: Chính hãng 2 năm
Đã thêm vào giỏ hàng!
Xem giỏ hàng và thanh toánXóa hàng
Mã hàng: AC071KN4DKH/EU
Nhà sản xuất: Samsung
Giá: Liên hệ
Còn hàng
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Samsung 360 2 chiều 24000BTU inverter AC071KN4DKH/EU
Điều hòa âm trần Samsung 360 | Dàn lạnh Dàn nóng |
AC071KN4DKH/EU AC071KX4DKH/EU |
||
Công suất | Công suất | Làm lạnh (Thấp/Trung Bình/ Cao) |
kW | 2.20/7.10/8.00 |
Btu/h | 7,500/24,200/27,300 | |||
Sưởi ấm (Thấp/Trung Bình/ Cao) |
kW | 1.90/8.00/9.00 | ||
Btu/h | 6,500/27,300/30,700 | |||
Công suất điện | Công suất điện tiêu thụ (Dạnh định) | Làm lạnh (Thấp/Trung Bình/ Cao) | KW | 0.35/2.49/3.95 |
Sưởi ấm (Thấp/Trung Bình/ Cao) | 0.35/2.40/3.95 | |||
Dòng điện | Làm lạnh (Thấp/Trung Bình/ Cao) | A | 2.00/11.10/17.00 | |
Sưởi ấm (Thấp/Trung Bình/ Cao) | 2.00/10.70/17.00 | |||
MCA | A | 21,50 | ||
MFA | A | 23,65 | ||
Hiệu suất năng lượng |
EER(Chế độ làm lạnh) | - | 2,85 | |
COP(Chế độ sưởi ấm) | - | 3,33 | ||
Ống lỏng | Φ, mm | 6,35 | ||
Ống gas | Φ, mm | 15,88 | ||
Giới hạn đường ống |
Chiều dài tối đa (OD - ID) |
m | 50,0 | |
Chiều cao tối đa (ID - OD) |
m | 30,0 | ||
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | CMM | 17.50/15.90/14.30 |
L/s | 291.67/265.00/238.33 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 36.0/33.0/29.0 |
Kích thước bên ngoài |
Trọng lượng | kg | 21.00 | |
Kích thước(RxCxS) | mm | 947 x 281 x 947 | ||
Kích thước mặt nạ | Mặt nạ | - | PC4NUNMAN | |
Trọng lượng mặt nạ | kg | 2.70 | ||
Kích thước ΦxD | mm | 1050 x 94 | ||
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 1,2,220-240.50 | ||
Máy nén | Công suất động cơ | kW | 1,79 | |
Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 58,5 |
L/s | 975.00 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh sưởi ấm | dB(A) | 49.0/51.0 |
Kích thước bên ngoài |
Trọng lượng | kg | 50,50 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 880 x 798 x 310 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
Làm lạnh | oC | -15-50 | |
Sưởi ấm | oC | -20-24 |
Các sản phẩm tương tự